Điểm chuẩn, chỉ tiêu xét tuyển bổ sung đợt 2
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã tổ hợp |
Mức điểm chuẩn xác định nộp hồ sơ |
Chỉ tiêu xét tuyển bổ sung đợt 2 |
1 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non (Cao Đẳng) |
M00 |
12 |
0 |
2 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học (Cao Đẳng) |
A00 |
12 |
20 |
A01 |
12 |
||||
C00 |
12 |
||||
D01 |
12 |
||||
3 |
C140206 |
Giáo dục Thể chất (Cao Đẳng) |
T00 |
10.75 |
0 |
4 |
C140210 |
SP Tin học (Cao Đẳng) |
A00 |
12 |
10 |
A01 |
12 |
||||
D01 |
12 |
||||
5 |
C140221 |
Sư phạm Âm nhạc (Cao Đẳng) |
N00 |
15.25 |
0 |
6 |
C140231 |
SP Tiếng Anh (Cao Đẳng) |
D01 |
15 |
20 |
7 |
C220113 |
Việt Nam học (VH du lịch) (Cao Đẳng) |
A01 |
12 |
20 |
C00 |
12 |
||||
D01 |
12 |
||||
8 |
C340101 |
Quản trị Kinh doanh (Cao Đẳng) |
A00 |
12 |
10 |
A01 |
12 |
||||
D01 |
12 |
||||
9 |
C340301 |
Kế toán (Cao Đẳng) |
A00 |
12 |
20 |
A01 |
12 |
||||
D01 |
12 |
||||
10 |
C420201 |
Công nghệ Sinh học (Cao Đẳng) |
A00 |
12 |
15 |
A01 |
12 |
||||
B00 |
12 |
||||
11 |
C480201 |
Công nghệ Thông tin (Cao đẳng) |
A00 |
12 |
10 |
A01 |
12 |
||||
D01 |
12 |
||||
12 |
C420203 |
Sinh học ứng dụng (Cao Đẳng) |
A00 |
10 |
30 |
A01 |
10 |
||||
B00 |
10 |
||||
13 |
C540102 |
Công nghệ Thực phẩm (Cao Đẳng) |
A00 |
11.5 |
20 |
A01 |
11.5 |
||||
B00 |
11.5 |
||||
14 |
C620105 |
Chăn nuôi (Cao Đẳng) |
A00 |
10 |
20 |
A01 |
10 |
||||
B00 |
10 |
||||
15 |
C620110 |
Khoa học Cây trồng (Cao Đẳng) |
A00 |
12 |
10 |
A01 |
12 |
||||
B00 |
12 |
||||
16 |
C620112 |
Bảo vệ Thực vật (Cao đẳng) |
A00 |
12 |
10 |
A01 |
12 |
||||
B00 |
12 |
||||
17 |
C620116 |
Phát triển Nông thôn (Cao Đẳng) |
A00 |
10 |
20 |
A01 |
10 |
||||
B00 |
10 |
||||
18 |
C620301 |
Nuôi trồng Thủy sản (Cao Đẳng) |
A00 |
10 |
30 |
A01 |
10 |
||||
B00 |
10 |
||||
CỘNG HỆ CAO ĐẲNG |
265 |
||||
19 |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
15 |
10 |
20 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00 |
16.5 |
30 |
A01 |
16.5 |
||||
C00 |
16.5 |
||||
D01 |
16.5 |
||||
21 |
D140205 |
GD Chính trị |
C00 |
16 |
30 |
D01 |
16 |
||||
22 |
D140209 |
SP Toán học |
A00 |
15.5 |
10 |
A01 |
15.5 |
||||
23 |
D140211 |
SP Vật lý |
A00 |
15 |
20 |
A01 |
15 |
||||
24 |
D140212 |
SP Hóa học |
A00 |
15 |
20 |
B00 |
15 |
||||
25 |
D140213 |
SP Sinh học |
B00 |
15 |
30 |
26 |
D140217 |
SP Ngữ văn |
C00 |
17 |
20 |
27 |
D140218 |
SP Lịch sử |
C00 |
15.5 |
30 |
28 |
D140219 |
SP Địa lý |
C00 |
15.25 |
20 |
29 |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
D01 |
22 |
20 |
30 |
D220113 |
Việt Nam học (VH du lịch) |
A01 |
16 |
30 |
C00 |
16 |
||||
D01 |
16 |
||||
31 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
18 |
40 |
32 |
D310106 |
Kinh tế Quốc tế |
A00 |
15 |
30 |
A01 |
15 |
||||
D01 |
15 |
||||
33 |
D340101 |
Quản trị Kinh doanh |
A00 |
15 |
30 |
A01 |
15 |
||||
D01 |
15 |
||||
34 |
D340201 |
Tài chính-Ngân hàng |
A00 |
15 |
20 |
A01 |
15 |
||||
D01 |
15 |
||||
35 |
D340203 |
Tài chính Doanh nghiệp |
A00 |
15 |
20 |
A01 |
15 |
||||
D01 |
15 |
||||
36 |
D340301 |
Kế toán |
A00 |
15 |
30 |
A01 |
15 |
||||
D01 |
15 |
||||
37 |
D380101 |
Luật |
C00 |
17 |
50 |
D01 |
17 |
||||
38 |
D420201 |
Công nghệ Sinh học |
A00 |
16 |
40 |
A01 |
16 |
||||
B00 |
16 |
||||
39 |
D480103 |
Kỹ thuật Phần mềm |
A00 |
15 |
30 |
A01 |
15 |
||||
D01 |
15 |
||||
40 |
D480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00 |
15 |
40 |
A01 |
15 |
||||
D01 |
15 |
||||
41 |
D510406 |
Công nghệ Kỹ thuật môi trường |
A00 |
15 |
40 |
A01 |
15 |
||||
B00 |
15 |
||||
42 |
D540101 |
Công nghệ Thực phẩm |
A00 |
15 |
40 |
A01 |
15 |
||||
B00 |
15 |
||||
43 |
D620105 |
Chăn nuôi |
A00 |
15 |
30 |
A01 |
15 |
||||
B00 |
15 |
||||
44 |
D620110 |
Khoa học Cây trồng |
A00 |
15 |
40 |
A01 |
15 |
||||
B00 |
15 |
||||
45 |
D620112 |
Bảo vệ Thực vật |
A00 |
16 |
50 |
A01 |
16 |
||||
B00 |
16 |
||||
46 |
D620116 |
Phát triển Nông thôn |
A00 |
15 |
30 |
A01 |
15 |
||||
B00 |
15 |
||||
47 |
D620301 |
Nuôi trồng Thủy sản |
A00 |
15 |
40 |
A01 |
15 |
||||
B00 |
15 |
||||
48 |
D850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00 |
15 |
20 |
A01 |
15 |
||||
B00 |
15 |
||||
|
CỘNG ĐẠI HỌC |
|
|
|
890 |
|
TỔNG CỘNG |
|
|
|
1155 |